中文 Trung Quốc
殞
殒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hư mất
chết
殞 殒 phát âm tiếng Việt:
[yun3]
Giải thích tiếng Anh
to perish
to die
殞命 殒命
殞落 殒落
殞身不恤 殒身不恤
殢 殢
殣 殣
殤 殇