中文 Trung Quốc
殜
殜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu (bệnh)
nửa-ngồi, nửa-ngả (có nghĩa là không rõ ràng)
殜 殜 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
weak (from illness)
half-sitting, half-reclining (meaning unclear)
殜殜 殜殜
殞 殒
殞命 殒命
殞身不恤 殒身不恤
殠 殠
殢 殢