中文 Trung Quốc
  • 殞命 繁體中文 tranditional chinese殞命
  • 殒命 简体中文 tranditional chinese殒命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết
  • để hư mất
殞命 殒命 phát âm tiếng Việt:
  • [yun3 ming4]

Giải thích tiếng Anh
  • to die
  • to perish