中文 Trung Quốc
殙
殙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết bởi tham gia chất độc
殙 殙 phát âm tiếng Việt:
[hun1]
Giải thích tiếng Anh
to die by taking poison
殛 殛
殜 殜
殜殜 殜殜
殞命 殒命
殞落 殒落
殞身不恤 殒身不恤