中文 Trung Quốc
殘餘物
残余物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rác
thùng rác
殘餘物 残余物 phát âm tiếng Việt:
[can2 yu2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
litter
trash
殘香 残香
殘骸 残骸
殙 殙
殜 殜
殜殜 殜殜
殞 殒