中文 Trung Quốc
殘香
残香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nán lại hương thơm
殘香 残香 phát âm tiếng Việt:
[can2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
lingering fragrance
殘骸 残骸
殙 殙
殛 殛
殜殜 殜殜
殞 殒
殞命 殒命