中文 Trung Quốc
殘年短景
残年短景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vào cuối năm (thành ngữ)
殘年短景 残年短景 phát âm tiếng Việt:
[can2 nian2 duan3 jing3]
Giải thích tiếng Anh
at the end of the year (idiom)
殘廢 残废
殘忍 残忍
殘敗 残败
殘暴 残暴
殘月 残月
殘本 残本