中文 Trung Quốc
殘局
残局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xong trò chơi (trong cờ tướng)
tuyệt vọng tình hình
hậu quả (của một sự thất bại)
殘局 残局 phát âm tiếng Việt:
[can2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
endgame (in chess)
desperate situation
aftermath (of a failure)
殘年短景 残年短景
殘廢 残废
殘忍 残忍
殘敵 残敌
殘暴 残暴
殘月 残月