中文 Trung Quốc
殘存
残存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tồn tại
tàn tích
殘存 残存 phát âm tiếng Việt:
[can2 cun2]
Giải thích tiếng Anh
to survive
remnant
殘害 残害
殘局 残局
殘年短景 残年短景
殘忍 残忍
殘敗 残败
殘敵 残敌