中文 Trung Quốc
殊鄉
殊乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất nước ngoài
vùng đất xa xôi
殊鄉 殊乡 phát âm tiếng Việt:
[shu1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
foreign land
faraway land
殍 殍
殑 殑
殖 殖
殖民 殖民
殖民主義 殖民主义
殖民地 殖民地