中文 Trung Quốc
殖
殖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển
để tái sản xuất
殖 殖 phát âm tiếng Việt:
[zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to grow
to reproduce
殖利 殖利
殖民 殖民
殖民主義 殖民主义
殖民者 殖民者
殗 殗
殗殜 殗殜