中文 Trung Quốc
殍
殍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết vì đói
殍 殍 phát âm tiếng Việt:
[piao3]
Giải thích tiếng Anh
die of starvation
殑 殑
殖 殖
殖利 殖利
殖民主義 殖民主义
殖民地 殖民地
殖民者 殖民者