中文 Trung Quốc
殖民主義
殖民主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ nghĩa thực dân
殖民主義 殖民主义 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 min2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
colonialism
殖民地 殖民地
殖民者 殖民者
殗 殗
殘 残
殘兵敗將 残兵败将
殘冬臘月 残冬腊月