中文 Trung Quốc
殖民
殖民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuộc địa
thuộc địa
殖民 殖民 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 min2]
Giải thích tiếng Anh
colony
colonial
殖民主義 殖民主义
殖民地 殖民地
殖民者 殖民者
殗殜 殗殜
殘 残
殘兵敗將 残兵败将