中文 Trung Quốc
殖民地
殖民地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuộc địa
殖民地 殖民地 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 min2 di4]
Giải thích tiếng Anh
colony
殖民者 殖民者
殗 殗
殗殜 殗殜
殘兵敗將 残兵败将
殘冬臘月 残冬腊月
殘卷 残卷