中文 Trung Quốc
殀
夭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 夭 [yao1]
phải chết trẻ
chết sớm
Đài Loan pr. [yao3]
殀 夭 phát âm tiếng Việt:
[yao1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 夭[yao1]
to die young
to die prematurely
Taiwan pr. [yao3]
殂 殂
殃 殃
殃及 殃及
殆 殆
殆盡 殆尽
殈 殈