中文 Trung Quốc
殆盡
殆尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần kiệt sức
thực tế không có gì trái
殆盡 殆尽 phát âm tiếng Việt:
[dai4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
nearly exhausted
practically nothing left
殈 殈
殉 殉
殉國 殉国
殉教 殉教
殉死 殉死
殉節 殉节