中文 Trung Quốc
殃
殃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên tai
殃 殃 phát âm tiếng Việt:
[yang1]
Giải thích tiếng Anh
calamity
殃及 殃及
殄 殄
殆 殆
殈 殈
殉 殉
殉國 殉国