中文 Trung Quốc
殆
殆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy hiểm
nguy hiểm
gây nguy hiểm cho
gần như
có lẽ
chỉ
殆 殆 phát âm tiếng Việt:
[dai4]
Giải thích tiếng Anh
dangerous
perilous
to endanger
almost
probably
only
殆盡 殆尽
殈 殈
殉 殉
殉情 殉情
殉教 殉教
殉死 殉死