中文 Trung Quốc
殂
殂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
殂 殂 phát âm tiếng Việt:
[cu2]
Giải thích tiếng Anh
to die
殃 殃
殃及 殃及
殄 殄
殆盡 殆尽
殈 殈
殉 殉