中文 Trung Quốc
殃及
殃及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho thiên tai
殃及 殃及 phát âm tiếng Việt:
[yang1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to bring disaster to
殄 殄
殆 殆
殆盡 殆尽
殉 殉
殉國 殉国
殉情 殉情