中文 Trung Quốc
死海
死海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biển chết
死海 死海 phát âm tiếng Việt:
[Si3 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
the Dead Sea
死海古卷 死海古卷
死海經卷 死海经卷
死灰復燃 死灰复燃
死無葬身之地 死无葬身之地
死生 死生
死產 死产