中文 Trung Quốc
死活不顧
死活不顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất kể cuộc sống hay chết (thành ngữ)
死活不顧 死活不顾 phát âm tiếng Việt:
[si3 huo2 bu4 gu4]
Giải thích tiếng Anh
regardless of life or death (idiom)
死海 死海
死海古卷 死海古卷
死海經卷 死海经卷
死無對證 死无对证
死無葬身之地 死无葬身之地
死生 死生