中文 Trung Quốc
死敵
死敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ thù sinh tử
vòm-kẻ thù
死敵 死敌 phát âm tiếng Việt:
[si3 di2]
Giải thích tiếng Anh
mortal enemy
arch-enemy
死文字 死文字
死於安樂 死于安乐
死於非命 死于非命
死期 死期
死板 死板
死棋 死棋