中文 Trung Quốc
死文字
死文字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ chết
rạc kịch bản
死文字 死文字 phát âm tiếng Việt:
[si3 wen2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
dead language
indecipherable script
死於安樂 死于安乐
死於非命 死于非命
死有餘辜 死有余辜
死板 死板
死棋 死棋
死機 死机