中文 Trung Quốc
死於安樂
死于安乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 生於憂患, 死於安樂|生于忧患, 死于安乐 [sheng1 yu2 you1 huan4, si3 yu2 an1 le4]
死於安樂 死于安乐 phát âm tiếng Việt:
[si3 yu2 an1 le4]
Giải thích tiếng Anh
see 生於憂患,死於安樂|生于忧患,死于安乐[sheng1 yu2 you1 huan4 , si3 yu2 an1 le4]
死於非命 死于非命
死有餘辜 死有余辜
死期 死期
死棋 死棋
死機 死机
死機藍屏 死机蓝屏