中文 Trung Quốc
枟
枟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ sọc
枟 枟 phát âm tiếng Việt:
[yun4]
Giải thích tiếng Anh
wood streaks
枯 枯
枯乾 枯干
枯木 枯木
枯朽 枯朽
枯槁 枯槁
枯水 枯水