中文 Trung Quốc
枯木
枯木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây chết
枯木 枯木 phát âm tiếng Việt:
[ku1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
dead tree
枯木逢春 枯木逢春
枯朽 枯朽
枯槁 枯槁
枯水期 枯水期
枯燥 枯燥
枯燥無味 枯燥无味