中文 Trung Quốc
  • 枯槁 繁體中文 tranditional chinese枯槁
  • 枯槁 简体中文 tranditional chinese枯槁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • héo
  • Haggard
  • không hoạt động
  • mà không có năng lượng
枯槁 枯槁 phát âm tiếng Việt:
  • [ku1 gao3]

Giải thích tiếng Anh
  • withered
  • haggard
  • languid
  • without energy