中文 Trung Quốc
枯朽
枯朽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
héo và thối
枯朽 枯朽 phát âm tiếng Việt:
[ku1 xiu3]
Giải thích tiếng Anh
withered and rotten
枯槁 枯槁
枯水 枯水
枯水期 枯水期
枯燥無味 枯燥无味
枯竭 枯竭
枯茗 枯茗