中文 Trung Quốc
枯
枯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cạn kiệt
枯 枯 phát âm tiếng Việt:
[ku1]
Giải thích tiếng Anh
dried up
枯乾 枯干
枯木 枯木
枯木逢春 枯木逢春
枯槁 枯槁
枯水 枯水
枯水期 枯水期