中文 Trung Quốc
枯水
枯水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước khan hiếm
mực nước thấp
枯水 枯水 phát âm tiếng Việt:
[ku1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
scarce water
low water level
枯水期 枯水期
枯燥 枯燥
枯燥無味 枯燥无味
枯茗 枯茗
枯草 枯草
枯草桿菌 枯草杆菌