中文 Trung Quốc
旺熾
旺炽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng đam mê
旺熾 旺炽 phát âm tiếng Việt:
[wang4 chi4]
Giải thích tiếng Anh
blazing
旺熾型 旺炽型
旺熾性 旺炽性
旺盛 旺盛
旺蒼縣 旺苍县
旺角 旺角
旻 旻