中文 Trung Quốc
旺熾型
旺炽型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa (y học)
旺熾型 旺炽型 phát âm tiếng Việt:
[wang4 chi4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
florid (medicine)
旺熾性 旺炽性
旺盛 旺盛
旺蒼 旺苍
旺角 旺角
旻 旻
旼 旼