中文 Trung Quốc
旱冰
旱冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con lăn trượt băng
旱冰 旱冰 phát âm tiếng Việt:
[han4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
roller skating
旱廁 旱厕
旱情 旱情
旱澇保收 旱涝保收
旱煙 旱烟
旱獺 旱獭
旱金蓮 旱金莲