中文 Trung Quốc
旱傘
旱伞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dạng ô (phương ngữ)
旱傘 旱伞 phát âm tiếng Việt:
[han4 san3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) parasol
旱冰 旱冰
旱廁 旱厕
旱情 旱情
旱災 旱灾
旱煙 旱烟
旱獺 旱獭