中文 Trung Quốc
有識之士
有识之士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người có kiến thức và kinh nghiệm (thành ngữ)
有識之士 有识之士 phát âm tiếng Việt:
[you3 shi2 zhi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
a person with knowledge and experience (idiom)
有譜 有谱
有譜兒 有谱儿
有責任 有责任
有賴於 有赖于
有趣 有趣
有蹄動物 有蹄动物