中文 Trung Quốc
  • 有資格 繁體中文 tranditional chinese有資格
  • 有资格 简体中文 tranditional chinese有资格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được hưởng
  • để vượt qua vòng loại
  • để có đủ điều kiện
有資格 有资格 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 zi1 ge2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be entitled
  • to qualify
  • to be qualified