中文 Trung Quốc
有責任
有责任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu trách nhiệm
chịu trách nhiệm
有責任 有责任 phát âm tiếng Việt:
[you3 ze2 ren4]
Giải thích tiếng Anh
liable
responsible
有資格 有资格
有賴於 有赖于
有趣 有趣
有軌 有轨
有軌電車 有轨电车
有辦法 有办法