中文 Trung Quốc
  • 有譜兒 繁體中文 tranditional chinese有譜兒
  • 有谱儿 简体中文 tranditional chinese有谱儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • erhua biến thể của 有譜|有谱 [you3 pu3]
有譜兒 有谱儿 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 pu3 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • erhua variant of 有譜|有谱[you3 pu3]