中文 Trung Quốc
有譜兒
有谱儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 有譜|有谱 [you3 pu3]
有譜兒 有谱儿 phát âm tiếng Việt:
[you3 pu3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 有譜|有谱[you3 pu3]
有責任 有责任
有資格 有资格
有賴於 有赖于
有蹄動物 有蹄动物
有軌 有轨
有軌電車 有轨电车