中文 Trung Quốc
有話快說
有话快说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhổ nó ra!
有話快說 有话快说 phát âm tiếng Việt:
[you3 hua4 kuai4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
spit it out!
有話要說 有话要说
有說有笑 有说有笑
有說服力 有说服力
有識之士 有识之士
有譜 有谱
有譜兒 有谱儿