中文 Trung Quốc
有能力
有能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể
有能力 有能力 phát âm tiếng Việt:
[you3 neng2 li4]
Giải thích tiếng Anh
able
有膽量 有胆量
有臉 有脸
有興趣 有兴趣
有色 有色
有色人種 有色人种
有色無膽 有色无胆