中文 Trung Quốc
有膽量
有胆量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm
有膽量 有胆量 phát âm tiếng Việt:
[you3 dan3 liang4]
Giải thích tiếng Anh
courageous
有臉 有脸
有興趣 有兴趣
有良心 有良心
有色人種 有色人种
有色無膽 有色无胆
有色金屬 有色金属