中文 Trung Quốc
有結果
有结果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu quả
有結果 有结果 phát âm tiếng Việt:
[you3 jie2 guo3]
Giải thích tiếng Anh
effective
有統計學意義 有统计学意义
有絲分裂 有丝分裂
有線 有线
有線電視 有线电视
有緣 有缘
有緣無分 有缘无分