中文 Trung Quốc
有絲分裂
有丝分裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên phân
有絲分裂 有丝分裂 phát âm tiếng Việt:
[you3 si1 fen1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
mitosis
有線 有线
有線新聞網 有线新闻网
有線電視 有线电视
有緣無分 有缘无分
有罪 有罪
有罪不罰 有罪不罚