中文 Trung Quốc
有統計學意義
有统计学意义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý nghĩa thống kê
有統計學意義 有统计学意义 phát âm tiếng Việt:
[you3 tong3 ji4 xue2 yi4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
statistically significant
有絲分裂 有丝分裂
有線 有线
有線新聞網 有线新闻网
有緣 有缘
有緣無分 有缘无分
有罪 有罪