中文 Trung Quốc
  • 有約在先 繁體中文 tranditional chinese有約在先
  • 有约在先 简体中文 tranditional chinese有约在先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một cam kết trước
有約在先 有约在先 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 yue1 zai4 xian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to have a prior engagement