中文 Trung Quốc
有約在先
有约在先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cam kết trước
有約在先 有约在先 phát âm tiếng Việt:
[you3 yue1 zai4 xian1]
Giải thích tiếng Anh
to have a prior engagement
有結果 有结果
有統計學意義 有统计学意义
有絲分裂 有丝分裂
有線新聞網 有线新闻网
有線電視 有线电视
有緣 有缘