中文 Trung Quốc
有機體
有机体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh vật
有機體 有机体 phát âm tiếng Việt:
[you3 ji1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
organism
有權 有权
有權勢者 有权势者
有權威 有权威
有毅力 有毅力
有毒 有毒
有氣派 有气派