中文 Trung Quốc
有權威
有权威
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uỷ quyền
有權威 有权威 phát âm tiếng Việt:
[you3 quan2 wei1]
Giải thích tiếng Anh
authoritative
有次序 有次序
有毅力 有毅力
有毒 有毒
有氣無力 有气无力
有氣質 有气质
有氣音 有气音