中文 Trung Quốc
有氣派
有气派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lordly
有氣派 有气派 phát âm tiếng Việt:
[you3 qi4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
lordly
有氣無力 有气无力
有氣質 有气质
有氣音 有气音
有氧操 有氧操
有氧運動 有氧运动
有水 有水